Đổi tiền HKD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Đô-la Hồng Kông sang Hryvnia Ukraina

10 hkd
51,58 uah

$1,000 HKD = ₴5,158 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Hryvnia Ukraina
100 HKD515.81400 UAH
200 HKD1,031.62800 UAH
300 HKD1,547.44200 UAH
500 HKD2,579.07000 UAH
1000 HKD5,158.14000 UAH
2000 HKD10,316.28000 UAH
2500 HKD12,895.35000 UAH
3000 HKD15,474.42000 UAH
4000 HKD20,632.56000 UAH
5000 HKD25,790.70000 UAH
10000 HKD51,581.40000 UAH
20000 HKD103,162.80000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Hồng Kông
1 UAH0.19387 HKD
5 UAH0.96934 HKD
10 UAH1.93868 HKD
20 UAH3.87736 HKD
50 UAH9.69340 HKD
100 UAH19.38680 HKD
250 UAH48.46700 HKD
500 UAH96.93400 HKD
1000 UAH193.86800 HKD
2000 UAH387.73600 HKD
5000 UAH969.34000 HKD
10000 UAH1,938.68000 HKD