5 Đô-la Hồng Kông sang Baht Thái

Đổi tiền HKD sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 hkd
23,64 thb

$1,000 HKD = ฿4,728 THB

Mid-market exchange rate at 11:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Baht Thái
100 HKD472.75100 THB
200 HKD945.50200 THB
300 HKD1,418.25300 THB
500 HKD2,363.75500 THB
1000 HKD4,727.51000 THB
2000 HKD9,455.02000 THB
2500 HKD11,818.77500 THB
3000 HKD14,182.53000 THB
4000 HKD18,910.04000 THB
5000 HKD23,637.55000 THB
10000 HKD47,275.10000 THB
20000 HKD94,550.20000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Hồng Kông
1 THB0.21153 HKD
5 THB1.05764 HKD
10 THB2.11528 HKD
20 THB4.23056 HKD
50 THB10.57640 HKD
100 THB21.15280 HKD
250 THB52.88200 HKD
500 THB105.76400 HKD
1000 THB211.52800 HKD
2000 THB423.05600 HKD
5000 THB1,057.64000 HKD
10000 THB2,115.28000 HKD