1 Baht Thái sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền THB sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 thb
0,21 hkd

฿1,000 THB = $0,2149 HKD

Mid-market exchange rate at 16:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Hồng Kông
1 THB0.21489 HKD
5 THB1.07444 HKD
10 THB2.14888 HKD
20 THB4.29776 HKD
50 THB10.74440 HKD
100 THB21.48880 HKD
250 THB53.72200 HKD
500 THB107.44400 HKD
1000 THB214.88800 HKD
2000 THB429.77600 HKD
5000 THB1,074.44000 HKD
10000 THB2,148.88000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Baht Thái
100 HKD465.35900 THB
200 HKD930.71800 THB
300 HKD1,396.07700 THB
500 HKD2,326.79500 THB
1000 HKD4,653.59000 THB
2000 HKD9,307.18000 THB
2500 HKD11,633.97500 THB
3000 HKD13,960.77000 THB
4000 HKD18,614.36000 THB
5000 HKD23,267.95000 THB
10000 HKD46,535.90000 THB
20000 HKD93,071.80000 THB