1 Đô-la Hồng Kông sang Franc Djibouti

Đổi tiền HKD sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hkd
23 djf

1,000 HKD = 22,73 DJF

Mid-market exchange rate at 11:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc Djibouti
100 HKD2,273.19000 DJF
200 HKD4,546.38000 DJF
300 HKD6,819.57000 DJF
500 HKD11,365.95000 DJF
1000 HKD22,731.90000 DJF
2000 HKD45,463.80000 DJF
2500 HKD56,829.75000 DJF
3000 HKD68,195.70000 DJF
4000 HKD90,927.60000 DJF
5000 HKD113,659.50000 DJF
10000 HKD227,319.00000 DJF
20000 HKD454,638.00000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Đô-la Hồng Kông
1 DJF0.04399 HKD
5 DJF0.21995 HKD
10 DJF0.43991 HKD
20 DJF0.87982 HKD
50 DJF2.19955 HKD
100 DJF4.39909 HKD
250 DJF10.99772 HKD
500 DJF21.99545 HKD
1000 DJF43.99090 HKD
2000 DJF87.98180 HKD
5000 DJF219.95450 HKD
10000 DJF439.90900 HKD