Đô-la Guyana sang Franc CFP

Đổi tiền GYD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
534 xpf

1,000 GYD = 0,5342 XPF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Franc CFP
1 GYD0.53423 XPF
5 GYD2.67115 XPF
10 GYD5.34230 XPF
20 GYD10.68460 XPF
50 GYD26.71150 XPF
100 GYD53.42300 XPF
250 GYD133.55750 XPF
500 GYD267.11500 XPF
1000 GYD534.23000 XPF
2000 GYD1,068.46000 XPF
5000 GYD2,671.15000 XPF
10000 GYD5,342.30000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Guyana
1 XPF1.87185 GYD
5 XPF9.35925 GYD
10 XPF18.71850 GYD
20 XPF37.43700 GYD
50 XPF93.59250 GYD
100 XPF187.18500 GYD
250 XPF467.96250 GYD
500 XPF935.92500 GYD
1000 XPF1,871.85000 GYD
2000 XPF3,743.70000 GYD
5000 XPF9,359.25000 GYD
10000 XPF18,718.50000 GYD