250 Franc CFP sang Đô-la Guyana

Đổi tiền XPF sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 xpf
468 gyd

₣1,000 XPF = GY$1,872 GYD

Mid-market exchange rate at 04:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Guyana
1 XPF1.87200 GYD
5 XPF9.36000 GYD
10 XPF18.72000 GYD
20 XPF37.44000 GYD
50 XPF93.60000 GYD
100 XPF187.20000 GYD
250 XPF468.00000 GYD
500 XPF936.00000 GYD
1000 XPF1,872.00000 GYD
2000 XPF3,744.00000 GYD
5000 XPF9,360.00000 GYD
10000 XPF18,720.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Franc CFP
1 GYD0.53419 XPF
5 GYD2.67095 XPF
10 GYD5.34189 XPF
20 GYD10.68378 XPF
50 GYD26.70945 XPF
100 GYD53.41890 XPF
250 GYD133.54725 XPF
500 GYD267.09450 XPF
1000 GYD534.18900 XPF
2000 GYD1,068.37800 XPF
5000 GYD2,670.94500 XPF
10000 GYD5,341.89000 XPF