500 Franc CFP sang Đô-la Guyana

Đổi tiền XPF sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 xpf
937,14 gyd

₣1,000 XPF = GY$1,874 GYD

Mid-market exchange rate at 04:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Guyana
1 XPF1.87427 GYD
5 XPF9.37135 GYD
10 XPF18.74270 GYD
20 XPF37.48540 GYD
50 XPF93.71350 GYD
100 XPF187.42700 GYD
250 XPF468.56750 GYD
500 XPF937.13500 GYD
1000 XPF1,874.27000 GYD
2000 XPF3,748.54000 GYD
5000 XPF9,371.35000 GYD
10000 XPF18,742.70000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Franc CFP
1 GYD0.53354 XPF
5 GYD2.66771 XPF
10 GYD5.33542 XPF
20 GYD10.67084 XPF
50 GYD26.67710 XPF
100 GYD53.35420 XPF
250 GYD133.38550 XPF
500 GYD266.77100 XPF
1000 GYD533.54200 XPF
2000 GYD1,067.08400 XPF
5000 GYD2,667.71000 XPF
10000 GYD5,335.42000 XPF