Đô-la Guyana sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền GYD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
155,31 twd

1,000 GYD = 0,1553 TWD

Mid-market exchange rate at 07:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Tân Đài tệ Đài Loan
1 GYD0.15531 TWD
5 GYD0.77657 TWD
10 GYD1.55313 TWD
20 GYD3.10626 TWD
50 GYD7.76565 TWD
100 GYD15.53130 TWD
250 GYD38.82825 TWD
500 GYD77.65650 TWD
1000 GYD155.31300 TWD
2000 GYD310.62600 TWD
5000 GYD776.56500 TWD
10000 GYD1,553.13000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Guyana
1 TWD6.43861 GYD
5 TWD32.19305 GYD
10 TWD64.38610 GYD
20 TWD128.77220 GYD
50 TWD321.93050 GYD
100 TWD643.86100 GYD
250 TWD1,609.65250 GYD
500 TWD3,219.30500 GYD
1000 TWD6,438.61000 GYD
2000 TWD12,877.22000 GYD
5000 TWD32,193.05000 GYD
10000 TWD64,386.10000 GYD