Đô-la Guyana sang Rial Qatar

Đổi tiền GYD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
17,43 qar

1,000 GYD = 0,01743 QAR

Mid-market exchange rate at 02:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Rial Qatar
1 GYD0.01743 QAR
5 GYD0.08715 QAR
10 GYD0.17429 QAR
20 GYD0.34858 QAR
50 GYD0.87146 QAR
100 GYD1.74292 QAR
250 GYD4.35730 QAR
500 GYD8.71460 QAR
1000 GYD17.42920 QAR
2000 GYD34.85840 QAR
5000 GYD87.14600 QAR
10000 GYD174.29200 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Guyana
1 QAR57.37510 GYD
5 QAR286.87550 GYD
10 QAR573.75100 GYD
20 QAR1,147.50200 GYD
50 QAR2,868.75500 GYD
100 QAR5,737.51000 GYD
250 QAR14,343.77500 GYD
500 QAR28,687.55000 GYD
1000 QAR57,375.10000 GYD
2000 QAR114,750.20000 GYD
5000 QAR286,875.50000 GYD
10000 QAR573,751.00000 GYD