250 Đô-la Guyana sang Rial Qatar

Đổi tiền GYD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gyd
4,36 qar

GY$1,000 GYD = QR0,01743 QAR

Mid-market exchange rate at 19:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Rial Qatar
1 GYD0.01743 QAR
5 GYD0.08713 QAR
10 GYD0.17426 QAR
20 GYD0.34851 QAR
50 GYD0.87128 QAR
100 GYD1.74256 QAR
250 GYD4.35640 QAR
500 GYD8.71280 QAR
1000 GYD17.42560 QAR
2000 GYD34.85120 QAR
5000 GYD87.12800 QAR
10000 GYD174.25600 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Guyana
1 QAR57.38690 GYD
5 QAR286.93450 GYD
10 QAR573.86900 GYD
20 QAR1,147.73800 GYD
50 QAR2,869.34500 GYD
100 QAR5,738.69000 GYD
250 QAR14,346.72500 GYD
500 QAR28,693.45000 GYD
1000 QAR57,386.90000 GYD
2000 QAR114,773.80000 GYD
5000 QAR286,934.50000 GYD
10000 QAR573,869.00000 GYD