Đô-la Guyana sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền GYD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
1.423,46 lkr

GY$1,000 GYD = Sr1,423 LKR

Mid-market exchange rate at 11:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Rupee Sri Lanka
1 GYD1.42346 LKR
5 GYD7.11730 LKR
10 GYD14.23460 LKR
20 GYD28.46920 LKR
50 GYD71.17300 LKR
100 GYD142.34600 LKR
250 GYD355.86500 LKR
500 GYD711.73000 LKR
1000 GYD1,423.46000 LKR
2000 GYD2,846.92000 LKR
5000 GYD7,117.30000 LKR
10000 GYD14,234.60000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Guyana
1 LKR0.70251 GYD
5 LKR3.51256 GYD
10 LKR7.02511 GYD
20 LKR14.05022 GYD
50 LKR35.12555 GYD
100 LKR70.25110 GYD
250 LKR175.62775 GYD
500 LKR351.25550 GYD
1000 LKR702.51100 GYD
2000 LKR1,405.02200 GYD
5000 LKR3,512.55500 GYD
10000 LKR7,025.11000 GYD