20 Rupee Sri Lanka sang Đô-la Guyana

Đổi tiền LKR sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lkr
14,10 gyd

Sr1,000 LKR = GY$0,7048 GYD

Mid-market exchange rate at 04:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Guyana
1 LKR0.70478 GYD
5 LKR3.52392 GYD
10 LKR7.04783 GYD
20 LKR14.09566 GYD
50 LKR35.23915 GYD
100 LKR70.47830 GYD
250 LKR176.19575 GYD
500 LKR352.39150 GYD
1000 LKR704.78300 GYD
2000 LKR1,409.56600 GYD
5000 LKR3,523.91500 GYD
10000 LKR7,047.83000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Rupee Sri Lanka
1 GYD1.41888 LKR
5 GYD7.09440 LKR
10 GYD14.18880 LKR
20 GYD28.37760 LKR
50 GYD70.94400 LKR
100 GYD141.88800 LKR
250 GYD354.72000 LKR
500 GYD709.44000 LKR
1000 GYD1,418.88000 LKR
2000 GYD2,837.76000 LKR
5000 GYD7,094.40000 LKR
10000 GYD14,188.80000 LKR