Franc Guinea sang Krone Na Uy

Đổi tiền GNF sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
1,28 nok

GFr1,000 GNF = kr0,001279 NOK

Mid-market exchange rate at 12:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Krone Na Uy
1 GNF0.00128 NOK
5 GNF0.00639 NOK
10 GNF0.01279 NOK
20 GNF0.02558 NOK
50 GNF0.06395 NOK
100 GNF0.12790 NOK
250 GNF0.31974 NOK
500 GNF0.63949 NOK
1000 GNF1.27897 NOK
2000 GNF2.55794 NOK
5000 GNF6.39485 NOK
10000 GNF12.78970 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc Guinea
1 NOK781.87900 GNF
5 NOK3,909.39500 GNF
10 NOK7,818.79000 GNF
20 NOK15,637.58000 GNF
50 NOK39,093.95000 GNF
100 NOK78,187.90000 GNF
250 NOK195,469.75000 GNF
500 NOK390,939.50000 GNF
1000 NOK781,879.00000 GNF
2000 NOK1,563,758.00000 GNF
5000 NOK3,909,395.00000 GNF
10000 NOK7,818,790.00000 GNF