Franc Guinea sang Kuwait

Đổi tiền GNF sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
0,036 kwd

1,000 GNF = 0,00003585 KWD

Mid-market exchange rate at 04:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Dinar Kuwait
1 GNF0.00004 KWD
5 GNF0.00018 KWD
10 GNF0.00036 KWD
20 GNF0.00072 KWD
50 GNF0.00179 KWD
100 GNF0.00359 KWD
250 GNF0.00896 KWD
500 GNF0.01793 KWD
1000 GNF0.03585 KWD
2000 GNF0.07170 KWD
5000 GNF0.17925 KWD
10000 GNF0.35850 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Franc Guinea
1 KWD27,893.90000 GNF
5 KWD139,469.50000 GNF
10 KWD278,939.00000 GNF
20 KWD557,878.00000 GNF
50 KWD1,394,695.00000 GNF
100 KWD2,789,390.00000 GNF
250 KWD6,973,475.00000 GNF
500 KWD13,946,950.00000 GNF
1000 KWD27,893,900.00000 GNF
2000 KWD55,787,800.00000 GNF
5000 KWD139,469,500.00000 GNF
10000 KWD278,939,000.00000 GNF