Franc Guinea sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền GNF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
160 krw

GFr1,000 GNF = ₩0,1601 KRW

Mid-market exchange rate at 11:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Won Hàn Quốc
1 GNF0.16014 KRW
5 GNF0.80069 KRW
10 GNF1.60137 KRW
20 GNF3.20274 KRW
50 GNF8.00685 KRW
100 GNF16.01370 KRW
250 GNF40.03425 KRW
500 GNF80.06850 KRW
1000 GNF160.13700 KRW
2000 GNF320.27400 KRW
5000 GNF800.68500 KRW
10000 GNF1,601.37000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Guinea
1 KRW6.24464 GNF
5 KRW31.22320 GNF
10 KRW62.44640 GNF
20 KRW124.89280 GNF
50 KRW312.23200 GNF
100 KRW624.46400 GNF
250 KRW1,561.16000 GNF
500 KRW3,122.32000 GNF
1000 KRW6,244.64000 GNF
2000 KRW12,489.28000 GNF
5000 KRW31,223.20000 GNF
10000 KRW62,446.40000 GNF