5 Dalasi Gambia sang Shilling Kenya

Đổi tiền GMD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gmd
10 kes

D1,000 GMD = Ksh2,010 KES

Mid-market exchange rate at 16:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Shilling Kenya
1 GMD2.01026 KES
5 GMD10.05130 KES
10 GMD20.10260 KES
20 GMD40.20520 KES
50 GMD100.51300 KES
100 GMD201.02600 KES
250 GMD502.56500 KES
500 GMD1,005.13000 KES
1000 GMD2,010.26000 KES
2000 GMD4,020.52000 KES
5000 GMD10,051.30000 KES
10000 GMD20,102.60000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dalasi Gambia
1 KES0.49745 GMD
5 KES2.48724 GMD
10 KES4.97449 GMD
20 KES9.94898 GMD
50 KES24.87245 GMD
100 KES49.74490 GMD
250 KES124.36225 GMD
500 KES248.72450 GMD
1000 KES497.44900 GMD
2000 KES994.89800 GMD
5000 KES2,487.24500 GMD
10000 KES4,974.49000 GMD