1 Dalasi Gambia sang Shilling Kenya

Đổi tiền GMD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gmd
2 kes

D1,000 GMD = Ksh1,990 KES

Mid-market exchange rate at 10:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Shilling Kenya
1 GMD1.99032 KES
5 GMD9.95160 KES
10 GMD19.90320 KES
20 GMD39.80640 KES
50 GMD99.51600 KES
100 GMD199.03200 KES
250 GMD497.58000 KES
500 GMD995.16000 KES
1000 GMD1,990.32000 KES
2000 GMD3,980.64000 KES
5000 GMD9,951.60000 KES
10000 GMD19,903.20000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dalasi Gambia
1 KES0.50243 GMD
5 KES2.51216 GMD
10 KES5.02431 GMD
20 KES10.04862 GMD
50 KES25.12155 GMD
100 KES50.24310 GMD
250 KES125.60775 GMD
500 KES251.21550 GMD
1000 KES502.43100 GMD
2000 KES1,004.86200 GMD
5000 KES2,512.15500 GMD
10000 KES5,024.31000 GMD