20 Dalasi Gambia sang Shilling Kenya

Đổi tiền GMD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gmd
39 kes

1,000 GMD = 1,941 KES

Mid-market exchange rate at 07:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Shilling Kenya
1 GMD1.94147 KES
5 GMD9.70735 KES
10 GMD19.41470 KES
20 GMD38.82940 KES
50 GMD97.07350 KES
100 GMD194.14700 KES
250 GMD485.36750 KES
500 GMD970.73500 KES
1000 GMD1,941.47000 KES
2000 GMD3,882.94000 KES
5000 GMD9,707.35000 KES
10000 GMD19,414.70000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dalasi Gambia
1 KES0.51507 GMD
5 KES2.57537 GMD
10 KES5.15074 GMD
20 KES10.30148 GMD
50 KES25.75370 GMD
100 KES51.50740 GMD
250 KES128.76850 GMD
500 KES257.53700 GMD
1000 KES515.07400 GMD
2000 KES1,030.14800 GMD
5000 KES2,575.37000 GMD
10000 KES5,150.74000 GMD