Dalasi Gambia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền GMD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dalasi Gambia
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 GMD | 0.05415 AED |
5 GMD | 0.27074 AED |
10 GMD | 0.54148 AED |
20 GMD | 1.08296 AED |
50 GMD | 2.70741 AED |
100 GMD | 5.41482 AED |
250 GMD | 13.53705 AED |
500 GMD | 27.07410 AED |
1000 GMD | 54.14820 AED |
2000 GMD | 108.29640 AED |
5000 GMD | 270.74100 AED |
10000 GMD | 541.48200 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Dalasi Gambia | |
---|---|
1 AED | 18.46780 GMD |
5 AED | 92.33900 GMD |
10 AED | 184.67800 GMD |
20 AED | 369.35600 GMD |
50 AED | 923.39000 GMD |
100 AED | 1,846.78000 GMD |
250 AED | 4,616.95000 GMD |
500 AED | 9,233.90000 GMD |
1000 AED | 18,467.80000 GMD |
2000 AED | 36,935.60000 GMD |
5000 AED | 92,339.00000 GMD |
10000 AED | 184,678.00000 GMD |