Bảng Gibraltar sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền GIP sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
49.411,20 uah

1,000 GIP = 49,41 UAH

Mid-market exchange rate at 20:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Hryvnia Ukraina
1 GIP49.41120 UAH
5 GIP247.05600 UAH
10 GIP494.11200 UAH
20 GIP988.22400 UAH
50 GIP2,470.56000 UAH
100 GIP4,941.12000 UAH
250 GIP12,352.80000 UAH
500 GIP24,705.60000 UAH
1000 GIP49,411.20000 UAH
2000 GIP98,822.40000 UAH
5000 GIP247,056.00000 UAH
10000 GIP494,112.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Gibraltar
1 UAH0.02024 GIP
5 UAH0.10119 GIP
10 UAH0.20238 GIP
20 UAH0.40477 GIP
50 UAH1.01192 GIP
100 UAH2.02383 GIP
250 UAH5.05958 GIP
500 UAH10.11915 GIP
1000 UAH20.23830 GIP
2000 UAH40.47660 GIP
5000 UAH101.19150 GIP
10000 UAH202.38300 GIP