Bảng Gibraltar sang Đô-la Singapore

Đổi tiền GIP sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
1.701,02 sgd

£1,000 GIP = S$1,701 SGD

Mid-market exchange rate at 10:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Singapore
1 GIP1.70102 SGD
5 GIP8.50510 SGD
10 GIP17.01020 SGD
20 GIP34.02040 SGD
50 GIP85.05100 SGD
100 GIP170.10200 SGD
250 GIP425.25500 SGD
500 GIP850.51000 SGD
1000 GIP1,701.02000 SGD
2000 GIP3,402.04000 SGD
5000 GIP8,505.10000 SGD
10000 GIP17,010.20000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Gibraltar
1 SGD0.58788 GIP
5 SGD2.93941 GIP
10 SGD5.87882 GIP
20 SGD11.75764 GIP
50 SGD29.39410 GIP
100 SGD58.78820 GIP
250 SGD146.97050 GIP
500 SGD293.94100 GIP
1000 SGD587.88200 GIP
2000 SGD1,175.76400 GIP
5000 SGD2,939.41000 GIP
10000 SGD5,878.82000 GIP