2.000 Bảng Gibraltar sang Taka Bangladesh

Đổi tiền GIP sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gip
274.438 bdt

£1,000 GIP = Tk137,2 BDT

Mid-market exchange rate at 06:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Taka Bangladesh
1 GIP137.21900 BDT
5 GIP686.09500 BDT
10 GIP1,372.19000 BDT
20 GIP2,744.38000 BDT
50 GIP6,860.95000 BDT
100 GIP13,721.90000 BDT
250 GIP34,304.75000 BDT
500 GIP68,609.50000 BDT
1000 GIP137,219.00000 BDT
2000 GIP274,438.00000 BDT
5000 GIP686,095.00000 BDT
10000 GIP1,372,190.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Bảng Gibraltar
1 BDT0.00729 GIP
5 BDT0.03644 GIP
10 BDT0.07288 GIP
20 BDT0.14575 GIP
50 BDT0.36438 GIP
100 BDT0.72876 GIP
250 BDT1.82190 GIP
500 BDT3.64381 GIP
1000 BDT7.28762 GIP
2000 BDT14.57524 GIP
5000 BDT36.43810 GIP
10000 BDT72.87620 GIP