5.000 Taka Bangladesh sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền BDT sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bdt
36,59 gip

Tk1,000 BDT = £0,007319 GIP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Bảng Gibraltar
1 BDT0.00732 GIP
5 BDT0.03659 GIP
10 BDT0.07319 GIP
20 BDT0.14638 GIP
50 BDT0.36594 GIP
100 BDT0.73189 GIP
250 BDT1.82972 GIP
500 BDT3.65945 GIP
1000 BDT7.31889 GIP
2000 BDT14.63778 GIP
5000 BDT36.59445 GIP
10000 BDT73.18890 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Taka Bangladesh
1 GIP136.63300 BDT
5 GIP683.16500 BDT
10 GIP1,366.33000 BDT
20 GIP2,732.66000 BDT
50 GIP6,831.65000 BDT
100 GIP13,663.30000 BDT
250 GIP34,158.25000 BDT
500 GIP68,316.50000 BDT
1000 GIP136,633.00000 BDT
2000 GIP273,266.00000 BDT
5000 GIP683,165.00000 BDT
10000 GIP1,366,330.00000 BDT