1 Cedi Ghana sang Riel Campuchia

Đổi tiền GHS sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ghs
307,02 khr

GH¢1,000 GHS = ៛307,0 KHR

Mid-market exchange rate at 22:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Riel Campuchia
1 GHS307.02400 KHR
5 GHS1,535.12000 KHR
10 GHS3,070.24000 KHR
20 GHS6,140.48000 KHR
50 GHS15,351.20000 KHR
100 GHS30,702.40000 KHR
250 GHS76,756.00000 KHR
500 GHS153,512.00000 KHR
1000 GHS307,024.00000 KHR
2000 GHS614,048.00000 KHR
5000 GHS1,535,120.00000 KHR
10000 GHS3,070,240.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Cedi Ghana
1 KHR0.00326 GHS
5 KHR0.01629 GHS
10 KHR0.03257 GHS
20 KHR0.06514 GHS
50 KHR0.16285 GHS
100 KHR0.32571 GHS
250 KHR0.81427 GHS
500 KHR1.62854 GHS
1000 KHR3.25707 GHS
2000 KHR6.51414 GHS
5000 KHR16.28535 GHS
10000 KHR32.57070 GHS