Cedi Ghana sang Lari Gruzia

Đổi tiền GHS sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
205,87 gel

1,000 GHS = 0,2059 GEL

Mid-market exchange rate at 05:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lari Gruzia
1 GHS0.20587 GEL
5 GHS1.02935 GEL
10 GHS2.05869 GEL
20 GHS4.11738 GEL
50 GHS10.29345 GEL
100 GHS20.58690 GEL
250 GHS51.46725 GEL
500 GHS102.93450 GEL
1000 GHS205.86900 GEL
2000 GHS411.73800 GEL
5000 GHS1,029.34500 GEL
10000 GHS2,058.69000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Cedi Ghana
1 GEL4.85746 GHS
5 GEL24.28730 GHS
10 GEL48.57460 GHS
20 GEL97.14920 GHS
50 GEL242.87300 GHS
100 GEL485.74600 GHS
250 GEL1,214.36500 GHS
500 GEL2,428.73000 GHS
1000 GEL4,857.46000 GHS
2000 GEL9,714.92000 GHS
5000 GEL24,287.30000 GHS
10000 GEL48,574.60000 GHS