Cedi Ghana sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền GHS sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
69,91 chf

GH¢1,000 GHS = SFr.0,06991 CHF

Mid-market exchange rate at 07:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Thụy Sĩ
1 GHS0.06991 CHF
5 GHS0.34956 CHF
10 GHS0.69912 CHF
20 GHS1.39824 CHF
50 GHS3.49560 CHF
100 GHS6.99120 CHF
250 GHS17.47800 CHF
500 GHS34.95600 CHF
1000 GHS69.91200 CHF
2000 GHS139.82400 CHF
5000 GHS349.56000 CHF
10000 GHS699.12000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Cedi Ghana
1 CHF14.30370 GHS
5 CHF71.51850 GHS
10 CHF143.03700 GHS
20 CHF286.07400 GHS
50 CHF715.18500 GHS
100 CHF1,430.37000 GHS
250 CHF3,575.92500 GHS
500 CHF7,151.85000 GHS
1000 CHF14,303.70000 GHS
2000 CHF28,607.40000 GHS
5000 CHF71,518.50000 GHS
10000 CHF143,037.00000 GHS