50 Franc Thụy Sĩ sang Cedi Ghana

Đổi tiền CHF sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 chf
713,30 ghs

1,000 CHF = 14,27 GHS

Mid-market exchange rate at 15:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Cedi Ghana
1 CHF14.26590 GHS
5 CHF71.32950 GHS
10 CHF142.65900 GHS
20 CHF285.31800 GHS
50 CHF713.29500 GHS
100 CHF1,426.59000 GHS
250 CHF3,566.47500 GHS
500 CHF7,132.95000 GHS
1000 CHF14,265.90000 GHS
2000 CHF28,531.80000 GHS
5000 CHF71,329.50000 GHS
10000 CHF142,659.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Thụy Sĩ
1 GHS0.07010 CHF
5 GHS0.35049 CHF
10 GHS0.70097 CHF
20 GHS1.40194 CHF
50 GHS3.50486 CHF
100 GHS7.00972 CHF
250 GHS17.52430 CHF
500 GHS35.04860 CHF
1000 GHS70.09720 CHF
2000 GHS140.19440 CHF
5000 GHS350.48600 CHF
10000 GHS700.97200 CHF