20 Cedi Ghana sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền GHS sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ghs
1,39 chf

GH¢1,000 GHS = SFr.0,06938 CHF

Mid-market exchange rate at 19:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Thụy Sĩ
1 GHS0.06938 CHF
5 GHS0.34691 CHF
10 GHS0.69381 CHF
20 GHS1.38762 CHF
50 GHS3.46906 CHF
100 GHS6.93812 CHF
250 GHS17.34530 CHF
500 GHS34.69060 CHF
1000 GHS69.38120 CHF
2000 GHS138.76240 CHF
5000 GHS346.90600 CHF
10000 GHS693.81200 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Cedi Ghana
1 CHF14.41310 GHS
5 CHF72.06550 GHS
10 CHF144.13100 GHS
20 CHF288.26200 GHS
50 CHF720.65500 GHS
100 CHF1,441.31000 GHS
250 CHF3,603.27500 GHS
500 CHF7,206.55000 GHS
1000 CHF14,413.10000 GHS
2000 CHF28,826.20000 GHS
5000 CHF72,065.50000 GHS
10000 CHF144,131.00000 GHS