5.000 Cedi Ghana sang Florin Aruba

Đổi tiền GHS sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ghs
678,55 awg

GH¢1,000 GHS = ƒ0,1357 AWG

Mid-market exchange rate at 15:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Florin Aruba
1 GHS0.13571 AWG
5 GHS0.67855 AWG
10 GHS1.35709 AWG
20 GHS2.71418 AWG
50 GHS6.78545 AWG
100 GHS13.57090 AWG
250 GHS33.92725 AWG
500 GHS67.85450 AWG
1000 GHS135.70900 AWG
2000 GHS271.41800 AWG
5000 GHS678.54500 AWG
10000 GHS1,357.09000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Cedi Ghana
1 AWG7.36872 GHS
5 AWG36.84360 GHS
10 AWG73.68720 GHS
20 AWG147.37440 GHS
50 AWG368.43600 GHS
100 AWG736.87200 GHS
250 AWG1,842.18000 GHS
500 AWG3,684.36000 GHS
1000 AWG7,368.72000 GHS
2000 AWG14,737.44000 GHS
5000 AWG36,843.60000 GHS
10000 AWG73,687.20000 GHS