50 Florin Aruba sang Cedi Ghana

Đổi tiền AWG sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 awg
367,88 ghs

ƒ1,000 AWG = GH¢7,358 GHS

Mid-market exchange rate at 21:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Cedi Ghana
1 AWG7.35754 GHS
5 AWG36.78770 GHS
10 AWG73.57540 GHS
20 AWG147.15080 GHS
50 AWG367.87700 GHS
100 AWG735.75400 GHS
250 AWG1,839.38500 GHS
500 AWG3,678.77000 GHS
1000 AWG7,357.54000 GHS
2000 AWG14,715.08000 GHS
5000 AWG36,787.70000 GHS
10000 AWG73,575.40000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Florin Aruba
1 GHS0.13592 AWG
5 GHS0.67958 AWG
10 GHS1.35915 AWG
20 GHS2.71830 AWG
50 GHS6.79575 AWG
100 GHS13.59150 AWG
250 GHS33.97875 AWG
500 GHS67.95750 AWG
1000 GHS135.91500 AWG
2000 GHS271.83000 AWG
5000 GHS679.57500 AWG
10000 GHS1,359.15000 AWG