100 Florin Aruba sang Cedi Ghana

Đổi tiền AWG sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 awg
819,55 ghs

ƒ1,000 AWG = GH¢8,196 GHS

Mid-market exchange rate at 22:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Cedi Ghana
1 AWG8.19553 GHS
5 AWG40.97765 GHS
10 AWG81.95530 GHS
20 AWG163.91060 GHS
50 AWG409.77650 GHS
100 AWG819.55300 GHS
250 AWG2,048.88250 GHS
500 AWG4,097.76500 GHS
1000 AWG8,195.53000 GHS
2000 AWG16,391.06000 GHS
5000 AWG40,977.65000 GHS
10000 AWG81,955.30000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Florin Aruba
1 GHS0.12202 AWG
5 GHS0.61009 AWG
10 GHS1.22018 AWG
20 GHS2.44036 AWG
50 GHS6.10090 AWG
100 GHS12.20180 AWG
250 GHS30.50450 AWG
500 GHS61.00900 AWG
1000 GHS122.01800 AWG
2000 GHS244.03600 AWG
5000 GHS610.09000 AWG
10000 GHS1,220.18000 AWG