1 Cedi Ghana sang Florin Aruba

Đổi tiền GHS sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ghs
0,14 awg

GH¢1,000 GHS = ƒ0,1352 AWG

Mid-market exchange rate at 13:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Florin Aruba
1 GHS0.13520 AWG
5 GHS0.67598 AWG
10 GHS1.35196 AWG
20 GHS2.70392 AWG
50 GHS6.75980 AWG
100 GHS13.51960 AWG
250 GHS33.79900 AWG
500 GHS67.59800 AWG
1000 GHS135.19600 AWG
2000 GHS270.39200 AWG
5000 GHS675.98000 AWG
10000 GHS1,351.96000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Cedi Ghana
1 AWG7.39665 GHS
5 AWG36.98325 GHS
10 AWG73.96650 GHS
20 AWG147.93300 GHS
50 AWG369.83250 GHS
100 AWG739.66500 GHS
250 AWG1,849.16250 GHS
500 AWG3,698.32500 GHS
1000 AWG7,396.65000 GHS
2000 AWG14,793.30000 GHS
5000 AWG36,983.25000 GHS
10000 AWG73,966.50000 GHS