Bảng Guernsey sang Franc CFP

Đổi tiền GGP sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
138.851 xpf

£1,000 GGP = ₣138,9 XPF

Mid-market exchange rate at 05:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Franc CFP
1 GGP138.85100 XPF
5 GGP694.25500 XPF
10 GGP1,388.51000 XPF
20 GGP2,777.02000 XPF
50 GGP6,942.55000 XPF
100 GGP13,885.10000 XPF
250 GGP34,712.75000 XPF
500 GGP69,425.50000 XPF
1000 GGP138,851.00000 XPF
2000 GGP277,702.00000 XPF
5000 GGP694,255.00000 XPF
10000 GGP1,388,510.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Guernsey
1 XPF0.00720 GGP
5 XPF0.03601 GGP
10 XPF0.07202 GGP
20 XPF0.14404 GGP
50 XPF0.36010 GGP
100 XPF0.72020 GGP
250 XPF1.80049 GGP
500 XPF3.60098 GGP
1000 XPF7.20196 GGP
2000 XPF14.40392 GGP
5000 XPF36.00980 GGP
10000 XPF72.01960 GGP