Bảng Guernsey sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền GGP sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
4.353,47 tmt

£1,000 GGP = T4,353 TMT

Mid-market exchange rate at 11:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Manat Turkmenistan
1 GGP4.35347 TMT
5 GGP21.76735 TMT
10 GGP43.53470 TMT
20 GGP87.06940 TMT
50 GGP217.67350 TMT
100 GGP435.34700 TMT
250 GGP1,088.36750 TMT
500 GGP2,176.73500 TMT
1000 GGP4,353.47000 TMT
2000 GGP8,706.94000 TMT
5000 GGP21,767.35000 TMT
10000 GGP43,534.70000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Guernsey
1 TMT0.22970 GGP
5 TMT1.14851 GGP
10 TMT2.29702 GGP
20 TMT4.59404 GGP
50 TMT11.48510 GGP
100 TMT22.97020 GGP
250 TMT57.42550 GGP
500 TMT114.85100 GGP
1000 TMT229.70200 GGP
2000 TMT459.40400 GGP
5000 TMT1,148.51000 GGP
10000 TMT2,297.02000 GGP