Bảng Guernsey sang Colon El Salvador

Đổi tiền GGP sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
10.871,40 svc

1,000 GGP = 10,87 SVC

Mid-market exchange rate at 20:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Colon El Salvador
1 GGP10.87140 SVC
5 GGP54.35700 SVC
10 GGP108.71400 SVC
20 GGP217.42800 SVC
50 GGP543.57000 SVC
100 GGP1,087.14000 SVC
250 GGP2,717.85000 SVC
500 GGP5,435.70000 SVC
1000 GGP10,871.40000 SVC
2000 GGP21,742.80000 SVC
5000 GGP54,357.00000 SVC
10000 GGP108,714.00000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Bảng Guernsey
1 SVC0.09198 GGP
5 SVC0.45992 GGP
10 SVC0.91984 GGP
20 SVC1.83968 GGP
50 SVC4.59920 GGP
100 SVC9.19841 GGP
250 SVC22.99603 GGP
500 SVC45.99205 GGP
1000 SVC91.98410 GGP
2000 SVC183.96820 GGP
5000 SVC459.92050 GGP
10000 SVC919.84100 GGP