Bảng Guernsey sang Denar Macedonia

Đổi tiền GGP sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
71.422,40 mkd

1,000 GGP = 71,42 MKD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Denar Macedonia
1 GGP71.42240 MKD
5 GGP357.11200 MKD
10 GGP714.22400 MKD
20 GGP1,428.44800 MKD
50 GGP3,571.12000 MKD
100 GGP7,142.24000 MKD
250 GGP17,855.60000 MKD
500 GGP35,711.20000 MKD
1000 GGP71,422.40000 MKD
2000 GGP142,844.80000 MKD
5000 GGP357,112.00000 MKD
10000 GGP714,224.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Bảng Guernsey
1 MKD0.01400 GGP
5 MKD0.07001 GGP
10 MKD0.14001 GGP
20 MKD0.28002 GGP
50 MKD0.70006 GGP
100 MKD1.40012 GGP
250 MKD3.50030 GGP
500 MKD7.00060 GGP
1000 MKD14.00120 GGP
2000 MKD28.00240 GGP
5000 MKD70.00600 GGP
10000 MKD140.01200 GGP