Bảng Guernsey sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền GGP sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
372.466 lkr

1,000 GGP = 372,5 LKR

Mid-market exchange rate at 17:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rupee Sri Lanka
1 GGP372.46600 LKR
5 GGP1,862.33000 LKR
10 GGP3,724.66000 LKR
20 GGP7,449.32000 LKR
50 GGP18,623.30000 LKR
100 GGP37,246.60000 LKR
250 GGP93,116.50000 LKR
500 GGP186,233.00000 LKR
1000 GGP372,466.00000 LKR
2000 GGP744,932.00000 LKR
5000 GGP1,862,330.00000 LKR
10000 GGP3,724,660.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Guernsey
1 LKR0.00268 GGP
5 LKR0.01342 GGP
10 LKR0.02685 GGP
20 LKR0.05370 GGP
50 LKR0.13424 GGP
100 LKR0.26848 GGP
250 LKR0.67120 GGP
500 LKR1.34241 GGP
1000 LKR2.68481 GGP
2000 LKR5.36962 GGP
5000 LKR13.42405 GGP
10000 LKR26.84810 GGP