5 Bảng Guernsey sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền GGP sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ggp
11,45 bam

£1,000 GGP = KM2,291 BAM

Mid-market exchange rate at 21:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 GGP2.29069 BAM
5 GGP11.45345 BAM
10 GGP22.90690 BAM
20 GGP45.81380 BAM
50 GGP114.53450 BAM
100 GGP229.06900 BAM
250 GGP572.67250 BAM
500 GGP1,145.34500 BAM
1000 GGP2,290.69000 BAM
2000 GGP4,581.38000 BAM
5000 GGP11,453.45000 BAM
10000 GGP22,906.90000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Bảng Guernsey
1 BAM0.43655 GGP
5 BAM2.18275 GGP
10 BAM4.36550 GGP
20 BAM8.73100 GGP
50 BAM21.82750 GGP
100 BAM43.65500 GGP
250 BAM109.13750 GGP
500 BAM218.27500 GGP
1000 BAM436.55000 GGP
2000 BAM873.10000 GGP
5000 BAM2,182.75000 GGP
10000 BAM4,365.50000 GGP