1 nghìn Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Bảng Guernsey

Đổi tiền BAM sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bam
437,69 ggp

KM1,000 BAM = £0,4377 GGP

Mid-market exchange rate at 22:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Bảng Guernsey
1 BAM0.43769 GGP
5 BAM2.18846 GGP
10 BAM4.37691 GGP
20 BAM8.75382 GGP
50 BAM21.88455 GGP
100 BAM43.76910 GGP
250 BAM109.42275 GGP
500 BAM218.84550 GGP
1000 BAM437.69100 GGP
2000 BAM875.38200 GGP
5000 BAM2,188.45500 GGP
10000 BAM4,376.91000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 GGP2.28472 BAM
5 GGP11.42360 BAM
10 GGP22.84720 BAM
20 GGP45.69440 BAM
50 GGP114.23600 BAM
100 GGP228.47200 BAM
250 GGP571.18000 BAM
500 GGP1,142.36000 BAM
1000 GGP2,284.72000 BAM
2000 GGP4,569.44000 BAM
5000 GGP11,423.60000 BAM
10000 GGP22,847.20000 BAM