5.000 Bảng Guernsey sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
Đổi tiền GGP sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi GGP sang BAM
1 GGP = 2,34436 BAM
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Bảng Guernsey
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | |
---|---|
1 GGP | 2.34436 BAM |
5 GGP | 11.72180 BAM |
10 GGP | 23.44360 BAM |
20 GGP | 46.88720 BAM |
50 GGP | 117.21800 BAM |
100 GGP | 234.43600 BAM |
250 GGP | 586.09000 BAM |
500 GGP | 1,172.18000 BAM |
1000 GGP | 2,344.36000 BAM |
2000 GGP | 4,688.72000 BAM |
5000 GGP | 11,721.80000 BAM |
10000 GGP | 23,443.60000 BAM |
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Bảng Guernsey | |
---|---|
1 BAM | 0.42656 GGP |
5 BAM | 2.13278 GGP |
10 BAM | 4.26555 GGP |
20 BAM | 8.53110 GGP |
50 BAM | 21.32775 GGP |
100 BAM | 42.65550 GGP |
250 BAM | 106.63875 GGP |
500 BAM | 213.27750 GGP |
1000 BAM | 426.55500 GGP |
2000 BAM | 853.11000 GGP |
5000 BAM | 2,132.77500 GGP |
10000 BAM | 4,265.55000 GGP |