Bảng Guernsey sang Florin Aruba

Đổi tiền GGP sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
2.230,97 awg

1,000 GGP = 2,231 AWG

Mid-market exchange rate at 13:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Florin Aruba
1 GGP2.23097 AWG
5 GGP11.15485 AWG
10 GGP22.30970 AWG
20 GGP44.61940 AWG
50 GGP111.54850 AWG
100 GGP223.09700 AWG
250 GGP557.74250 AWG
500 GGP1,115.48500 AWG
1000 GGP2,230.97000 AWG
2000 GGP4,461.94000 AWG
5000 GGP11,154.85000 AWG
10000 GGP22,309.70000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Guernsey
1 AWG0.44824 GGP
5 AWG2.24118 GGP
10 AWG4.48236 GGP
20 AWG8.96472 GGP
50 AWG22.41180 GGP
100 AWG44.82360 GGP
250 AWG112.05900 GGP
500 AWG224.11800 GGP
1000 AWG448.23600 GGP
2000 AWG896.47200 GGP
5000 AWG2,241.18000 GGP
10000 AWG4,482.36000 GGP