Lari Gruzia sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền GEL sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
881,04 top

1,000 GEL = 0,8810 TOP

Mid-market exchange rate at 14:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Paʻanga Tonga
1 GEL0.88104 TOP
5 GEL4.40521 TOP
10 GEL8.81041 TOP
20 GEL17.62082 TOP
50 GEL44.05205 TOP
100 GEL88.10410 TOP
250 GEL220.26025 TOP
500 GEL440.52050 TOP
1000 GEL881.04100 TOP
2000 GEL1,762.08200 TOP
5000 GEL4,405.20500 TOP
10000 GEL8,810.41000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Lari Gruzia
1 TOP1.13502 GEL
5 TOP5.67510 GEL
10 TOP11.35020 GEL
20 TOP22.70040 GEL
50 TOP56.75100 GEL
100 TOP113.50200 GEL
250 TOP283.75500 GEL
500 TOP567.51000 GEL
1000 TOP1,135.02000 GEL
2000 TOP2,270.04000 GEL
5000 TOP5,675.10000 GEL
10000 TOP11,350.20000 GEL