Lari Gruzia sang Bảng Liban

Đổi tiền GEL sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
33.296.400 lbp

₾1,000 GEL = ل.ل.33.300 LBP

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Liban
1 GEL33,296.40000 LBP
5 GEL166,482.00000 LBP
10 GEL332,964.00000 LBP
20 GEL665,928.00000 LBP
50 GEL1,664,820.00000 LBP
100 GEL3,329,640.00000 LBP
250 GEL8,324,100.00000 LBP
500 GEL16,648,200.00000 LBP
1000 GEL33,296,400.00000 LBP
2000 GEL66,592,800.00000 LBP
5000 GEL166,482,000.00000 LBP
10000 GEL332,964,000.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Lari Gruzia
1 LBP0.00003 GEL
5 LBP0.00015 GEL
10 LBP0.00030 GEL
20 LBP0.00060 GEL
50 LBP0.00150 GEL
100 LBP0.00300 GEL
250 LBP0.00751 GEL
500 LBP0.01502 GEL
1000 LBP0.03003 GEL
2000 LBP0.06007 GEL
5000 LBP0.15017 GEL
10000 LBP0.30033 GEL