Lari Gruzia sang Bảng Jersey

Đổi tiền GEL sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
298,26 jep

₾1,000 GEL = £0,2983 JEP

Mid-market exchange rate at 21:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Jersey
1 GEL0.29826 JEP
5 GEL1.49131 JEP
10 GEL2.98262 JEP
20 GEL5.96524 JEP
50 GEL14.91310 JEP
100 GEL29.82620 JEP
250 GEL74.56550 JEP
500 GEL149.13100 JEP
1000 GEL298.26200 JEP
2000 GEL596.52400 JEP
5000 GEL1,491.31000 JEP
10000 GEL2,982.62000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Lari Gruzia
1 JEP3.35276 GEL
5 JEP16.76380 GEL
10 JEP33.52760 GEL
20 JEP67.05520 GEL
50 JEP167.63800 GEL
100 JEP335.27600 GEL
250 JEP838.19000 GEL
500 JEP1,676.38000 GEL
1000 JEP3,352.76000 GEL
2000 JEP6,705.52000 GEL
5000 JEP16,763.80000 GEL
10000 JEP33,527.60000 GEL