Lari Gruzia sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền GEL sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
298,45 fkp

₾1,000 GEL = £0,2984 FKP

Mid-market exchange rate at 14:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Quần đảo Falkland
1 GEL0.29845 FKP
5 GEL1.49224 FKP
10 GEL2.98448 FKP
20 GEL5.96896 FKP
50 GEL14.92240 FKP
100 GEL29.84480 FKP
250 GEL74.61200 FKP
500 GEL149.22400 FKP
1000 GEL298.44800 FKP
2000 GEL596.89600 FKP
5000 GEL1,492.24000 FKP
10000 GEL2,984.48000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Lari Gruzia
1 FKP3.35067 GEL
5 FKP16.75335 GEL
10 FKP33.50670 GEL
20 FKP67.01340 GEL
50 FKP167.53350 GEL
100 FKP335.06700 GEL
250 FKP837.66750 GEL
500 FKP1,675.33500 GEL
1000 FKP3,350.67000 GEL
2000 FKP6,701.34000 GEL
5000 FKP16,753.35000 GEL
10000 FKP33,506.70000 GEL