5 Lari Gruzia sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền GEL sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gel
1,49 fkp

₾1,000 GEL = £0,2976 FKP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Quần đảo Falkland
1 GEL0.29762 FKP
5 GEL1.48809 FKP
10 GEL2.97617 FKP
20 GEL5.95234 FKP
50 GEL14.88085 FKP
100 GEL29.76170 FKP
250 GEL74.40425 FKP
500 GEL148.80850 FKP
1000 GEL297.61700 FKP
2000 GEL595.23400 FKP
5000 GEL1,488.08500 FKP
10000 GEL2,976.17000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Lari Gruzia
1 FKP3.36002 GEL
5 FKP16.80010 GEL
10 FKP33.60020 GEL
20 FKP67.20040 GEL
50 FKP168.00100 GEL
100 FKP336.00200 GEL
250 FKP840.00500 GEL
500 FKP1,680.01000 GEL
1000 FKP3,360.02000 GEL
2000 FKP6,720.04000 GEL
5000 FKP16,800.10000 GEL
10000 FKP33,600.20000 GEL