2.000 Bảng Anh sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền GBP sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gbp
5.914,72 top

£1,000 GBP = T$2,957 TOP

Mid-market exchange rate at 09:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Paʻanga Tonga
1 GBP2.95736 TOP
5 GBP14.78680 TOP
10 GBP29.57360 TOP
20 GBP59.14720 TOP
50 GBP147.86800 TOP
100 GBP295.73600 TOP
250 GBP739.34000 TOP
500 GBP1,478.68000 TOP
1000 GBP2,957.36000 TOP
2000 GBP5,914.72000 TOP
5000 GBP14,786.80000 TOP
10000 GBP29,573.60000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Anh
1 TOP0.33814 GBP
5 TOP1.69070 GBP
10 TOP3.38139 GBP
20 TOP6.76278 GBP
50 TOP16.90695 GBP
100 TOP33.81390 GBP
250 TOP84.53475 GBP
500 TOP169.06950 GBP
1000 TOP338.13900 GBP
2000 TOP676.27800 GBP
5000 TOP1,690.69500 GBP
10000 TOP3,381.39000 GBP