1 Paʻanga Tonga sang Bảng Anh

Đổi tiền TOP sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 top
0,34 gbp

1,000 TOP = 0,3355 GBP

Mid-market exchange rate at 08:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Anh
1 TOP0.33547 GBP
5 TOP1.67736 GBP
10 TOP3.35471 GBP
20 TOP6.70942 GBP
50 TOP16.77355 GBP
100 TOP33.54710 GBP
250 TOP83.86775 GBP
500 TOP167.73550 GBP
1000 TOP335.47100 GBP
2000 TOP670.94200 GBP
5000 TOP1,677.35500 GBP
10000 TOP3,354.71000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Paʻanga Tonga
1 GBP2.98089 TOP
5 GBP14.90445 TOP
10 GBP29.80890 TOP
20 GBP59.61780 TOP
50 GBP149.04450 TOP
100 GBP298.08900 TOP
250 GBP745.22250 TOP
500 GBP1,490.44500 TOP
1000 GBP2,980.89000 TOP
2000 GBP5,961.78000 TOP
5000 GBP14,904.45000 TOP
10000 GBP29,808.90000 TOP