10 nghìn Paʻanga Tonga sang Bảng Anh

Đổi tiền TOP sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 top
3.439,24 gbp

T$1,000 TOP = £0,3439 GBP

Mid-market exchange rate at 16:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Anh
1 TOP0.34392 GBP
5 TOP1.71962 GBP
10 TOP3.43924 GBP
20 TOP6.87848 GBP
50 TOP17.19620 GBP
100 TOP34.39240 GBP
250 TOP85.98100 GBP
500 TOP171.96200 GBP
1000 TOP343.92400 GBP
2000 TOP687.84800 GBP
5000 TOP1,719.62000 GBP
10000 TOP3,439.24000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Paʻanga Tonga
1 GBP2.90762 TOP
5 GBP14.53810 TOP
10 GBP29.07620 TOP
20 GBP58.15240 TOP
50 GBP145.38100 TOP
100 GBP290.76200 TOP
250 GBP726.90500 TOP
500 GBP1,453.81000 TOP
1000 GBP2,907.62000 TOP
2000 GBP5,815.24000 TOP
5000 GBP14,538.10000 TOP
10000 GBP29,076.20000 TOP