1 nghìn Bảng Anh sang Đô-la Liberia

Đổi tiền GBP sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
241.133 lrd

£1,000 GBP = L$241,1 LRD

Mid-market exchange rate at 16:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Liberia
1 GBP241.13300 LRD
5 GBP1,205.66500 LRD
10 GBP2,411.33000 LRD
20 GBP4,822.66000 LRD
50 GBP12,056.65000 LRD
100 GBP24,113.30000 LRD
250 GBP60,283.25000 LRD
500 GBP120,566.50000 LRD
1000 GBP241,133.00000 LRD
2000 GBP482,266.00000 LRD
5000 GBP1,205,665.00000 LRD
10000 GBP2,411,330.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Bảng Anh
1 LRD0.00415 GBP
5 LRD0.02074 GBP
10 LRD0.04147 GBP
20 LRD0.08294 GBP
50 LRD0.20735 GBP
100 LRD0.41471 GBP
250 LRD1.03678 GBP
500 LRD2.07355 GBP
1000 LRD4.14710 GBP
2000 LRD8.29420 GBP
5000 LRD20.73550 GBP
10000 LRD41.47100 GBP